DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,36 | 0,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,94 | 6,11 | 4,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,06 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,65 | 44,48 | 86,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,74 | -32,25 | 94,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,52 | 14,31 | 9,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,56 | 8,35 | 5,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,61 | 88,48 | 93,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,85 | 82,64 | 79,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 385,45 | 633,86 | 294,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 198,35 | 326,75 | 154,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,81 | 51,46 | 15,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 624,00 | 936,96 | 479,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 403,52 | 408,15 | 411,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,89 | 9,41 | 10,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,07 | 6,62 | 7,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,43 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |