DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,33 | 41,63 | 20,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,22 | 79,46 | 62,29 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -18,11 | -17,91 | -24,06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 15,38 | 7,44 | 6,51 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,23 | 0,27 | 0,16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 28,49 | 1,67 | 0,66 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,28 | 0,11 | 0,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |