DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,58 | -13,02 | 43,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,29 | 10,82 | 72,39 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -24,06 | -19,19 | -12,98 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 6,51 | 4,69 | 2,83 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,16 | 0,24 | 0,13 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,66 | 0,10 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,12 | 0,53 | 0,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |