DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.09 | 0.64 | 0.09 | 75.44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,247.27 | 178.28 | 23.15 | 39.13 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.37 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.03 | 2.71 | 4.32 | 1.41 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.11 | 0.98 | 1.05 | 1,814.58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -97.33 | 763.67 | 6.90 | 172,247.81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 56.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,241.85 | 343.00 | 638.72 | 49.00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.99 | 64.97 | 5.42 | 99.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.00 | 80.00 | 66.84 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 43,523.92 | 19,358.79 | 10,332.83 | 24.34 |
Thời gian tồn kho | Date | 64.33 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 12.68 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 366,468.23 | 80,685.65 | 80,146.46 | 249.71 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 106.29 | -89.20 | -686.95 | 859.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 13.95 | 0.71 | 0.25 | 3.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 13.71 | 0.71 | 0.25 | 2.88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.59 | 0.71 | 0.81 | 0.06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.03 | 1.71 | 3.32 | 0.41 |