DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,09 | 1,12 | 3,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 56,69 | 88,70 | 186,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,36 | 3,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 384,23 | 12,03 | 5,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,71 | -96,87 | -54,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 69,34 | 46,20 | 81,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 71,18 | 126,89 | 249,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,56 | 87,38 | 94,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,75 | 943,07 | 2.536,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,49 | 1.984,72 | 12.780,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,45 | 133,45 | 765,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 294,74 | 9.212,57 | 18.544,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 858,16 | 871,00 | 239,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,24 | 3,53 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,88 | 3,12 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,36 | 2,75 |