Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 9,98 | 10,23 | 9,13 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 6,33 | 6,65 | 5,94 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,46 | 1,39 | 1,40 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,46 | 0,51 | 0,97 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63,39 | 64,82 | 64,82 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9,98 | 10,23 | 9,13 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 3,34 | 11,15 | 17,81 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 9,69 | 13,67 | 17,81 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 10,80 | 13,98 | 17,94 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 0,46 | 0,06 | 0,30 |
| ROE (%) | % | 7,28 | 0,97 | 5,06 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 34,99 | 19,48 | 40,40 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 99,98 | 99,70 | 99,59 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |