Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 10,47 9,98 9,13
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 6,65 6,07 5,94

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS %
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,49 1,52 1,40
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,31 0,23 0,25
Tỷ lệ cho vay/TTS % 64,87 63,47 64,82
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 10,47 9,98 9,13

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tăng trưởng tài sản % 7,78 9,87 4,14
Tăng trưởng tín dụng % 4,39 7,50 6,35
Tăng trưởng huy động vốn % -3,65 5,12 11,51

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
NIM %
ROA (%) % 0,07 0,02 0,16
ROE (%) % 1,10 0,38 2,71
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 43,55 31,99 47,26

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 102,11 104,42 99,59
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %