TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
433.959
|
616.152
|
455.434
|
497.797
|
610.881
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.859.542
|
2.536.676
|
2.404.213
|
1.862.830
|
2.766.250
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
10.901.137
|
14.852.080
|
10.213.353
|
11.359.632
|
14.236.474
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
9.301.137
|
13.172.080
|
8.378.353
|
10.459.632
|
13.493.474
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
1.600.000
|
1.680
|
1.835.000
|
900.000
|
743.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
9.908
|
13.221
|
82.148
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
39.261.211
|
45.688.710
|
50.117.927
|
56.967.126
|
67.111.244
|
1. Cho vay khách hàng
|
39.832.796
|
46.389.215
|
50.859.390
|
57.768.233
|
68.063.408
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-571.585
|
-700.505
|
-741.463
|
-801.107
|
-952.164
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
4.702.998
|
9.050.568
|
11.282.618
|
12.067.336
|
13.094.664
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
4.708.987
|
9.051.480
|
11.144.413
|
7.704.617
|
9.233.763
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
138.205
|
4.362.719
|
4.073.911
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-5.989
|
-912
|
|
|
-213.010
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.261.501
|
1.226.824
|
1.420.971
|
1.502.903
|
1.533.907
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
383.856
|
416.756
|
440.340
|
471.659
|
564.533
|
- Nguyên giá
|
555.734
|
628.294
|
692.840
|
763.771
|
908.478
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171.878
|
-211.538
|
-252.500
|
-292.112
|
-343.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
877.645
|
810.068
|
980.631
|
1.031.244
|
969.374
|
- Nguyên giá
|
1.024.243
|
977.991
|
1.167.127
|
1.236.818
|
1.194.710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-146.598
|
-167.923
|
-186.496
|
-205.574
|
-225.336
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
2.671.300
|
2.527.244
|
3.090.833
|
3.626.353
|
4.182.860
|
1. Các khoản phải thu
|
1.543.741
|
1.533.680
|
1.523.442
|
1.499.414
|
1.494.416
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
933.997
|
856.231
|
1.168.300
|
1.467.375
|
1.583.154
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
194.132
|
151.071
|
399.091
|
659.564
|
1.106.148
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-570
|
-13.738
|
|
|
-858
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61.101.556
|
76.511.475
|
79.067.497
|
87.883.977
|
103.536.280
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
|
1.486.331
|
|
1.557.819
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
9.346.264
|
14.740.205
|
11.218.162
|
12.506.650
|
18.721.971
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
8.920.298
|
13.950.359
|
8.716.081
|
11.951.664
|
13.598.809
|
2. Vay các TCTD khác
|
425.966
|
789.846
|
2.502.081
|
554.986
|
5.123.162
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
41.372.546
|
45.244.577
|
50.129.097
|
57.138.791
|
67.389.450
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
|
|
20.597
|
2.099
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
|
352.500
|
361.725
|
222.364
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
5.223.280
|
10.577.413
|
9.484.798
|
10.023.371
|
7.525.573
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.269.113
|
1.310.108
|
1.394.023
|
1.988.938
|
1.962.096
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.113.534
|
979.294
|
1.186.100
|
1.661.356
|
1.121.576
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
155.579
|
330.814
|
207.923
|
327.582
|
840.520
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3.890.353
|
4.639.172
|
5.002.586
|
5.843.905
|
6.154.908
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.171.009
|
3.670.909
|
3.670.909
|
5.016.809
|
5.518.471
|
- Vốn điều lệ
|
3.171.000
|
3.670.900
|
3.670.900
|
5.016.800
|
5.518.462
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
192.362
|
216.517
|
253.336
|
249.743
|
257.958
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
526.982
|
751.746
|
1.078.341
|
577.353
|
378.479
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.101.556
|
76.511.475
|
79.067.497
|
87.883.977
|
103.536.280
|