TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
647.174
|
675.385
|
610.881
|
656.731
|
695.332
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.207.115
|
2.019.002
|
2.766.250
|
1.287.770
|
1.340.595
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
12.999.391
|
15.240.042
|
14.236.474
|
16.263.878
|
19.977.179
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
12.999.391
|
15.150.042
|
13.493.474
|
16.077.878
|
19.880.679
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
90.000
|
743.000
|
186.000
|
96.500
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
443
|
|
8
|
2.354
|
VII. Cho vay khách hàng
|
58.702.051
|
63.104.394
|
67.111.244
|
69.732.343
|
71.475.694
|
1. Cho vay khách hàng
|
59.588.800
|
64.080.878
|
68.063.408
|
70.821.482
|
72.601.419
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-886.749
|
-976.484
|
-952.164
|
-1.089.139
|
-1.125.725
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
11.502.660
|
13.068.638
|
13.094.664
|
15.729.368
|
15.863.829
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
7.562.366
|
9.389.541
|
9.233.763
|
9.776.511
|
10.169.206
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
4.037.012
|
3.826.551
|
4.073.911
|
6.165.867
|
5.941.265
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-96.718
|
-147.454
|
-213.010
|
-213.010
|
-246.642
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
4.500
|
|
887.485
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
4.500
|
|
887.485
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.280.695
|
1.365.193
|
1.533.907
|
1.531.057
|
1.516.857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
479.253
|
540.828
|
564.533
|
563.290
|
557.063
|
- Nguyên giá
|
797.725
|
871.801
|
908.478
|
911.867
|
928.642
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-318.472
|
-330.973
|
-343.945
|
-348.577
|
-371.579
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
801.442
|
824.365
|
969.374
|
967.767
|
959.794
|
- Nguyên giá
|
1.016.779
|
1.044.461
|
1.194.710
|
1.194.785
|
1.195.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-215.337
|
-220.096
|
-225.336
|
-227.018
|
-235.256
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
4.150.431
|
3.941.984
|
4.182.860
|
4.029.491
|
4.637.557
|
1. Các khoản phải thu
|
1.659.965
|
2.179.039
|
1.494.416
|
1.329.590
|
1.289.631
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1.684.156
|
1.143.984
|
1.583.154
|
1.574.408
|
1.752.041
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
806.310
|
618.961
|
1.106.148
|
1.126.351
|
1.597.315
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
|
-858
|
-858
|
-1.430
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
90.489.517
|
99.419.581
|
103.536.280
|
110.118.131
|
115.509.397
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
297.702
|
1.567.104
|
1.557.819
|
1.571.841
|
3.627.038
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
19.022.706
|
23.303.543
|
18.721.971
|
16.782.051
|
21.116.089
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
17.361.751
|
19.816.825
|
13.598.809
|
14.632.442
|
18.474.421
|
2. Vay các TCTD khác
|
1.660.955
|
3.486.718
|
5.123.162
|
2.149.609
|
2.641.668
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
57.487.489
|
60.432.773
|
67.389.450
|
71.012.330
|
68.796.483
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
1.114
|
|
2.099
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
253.530
|
215.163
|
222.364
|
223.650
|
228.156
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
6.035.108
|
6.559.158
|
7.525.573
|
12.484.547
|
12.609.792
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.375.724
|
1.308.650
|
1.962.096
|
1.824.501
|
2.212.261
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.082.721
|
986.326
|
1.121.576
|
1.429.208
|
1.760.724
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
293.003
|
322.324
|
840.520
|
395.293
|
451.537
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
6.016.144
|
6.033.190
|
6.154.908
|
6.219.211
|
6.919.587
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5.016.809
|
5.518.471
|
5.518.471
|
5.518.471
|
6.208.218
|
- Vốn điều lệ
|
5.016.800
|
5.518.462
|
5.518.462
|
5.518.462
|
6.208.209
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
0
|
2. Quỹ của TCTD
|
258.059
|
258.059
|
257.958
|
257.959
|
320.240
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
50.715
|
44.720
|
|
193
|
425
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
690.561
|
211.940
|
378.479
|
442.588
|
390.704
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
90.489.517
|
99.419.581
|
103.536.280
|
110.118.131
|
115.509.397
|