Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 541.767 647.174 675.385 610.881 656.731
II. Tiền gửi tại NHNN 1.085.612 1.207.115 2.019.002 2.766.250 1.287.770
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 9.342.883 12.999.391 15.240.042 14.236.474 16.263.878
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 9.142.883 12.999.391 15.150.042 13.493.474 16.077.878
2. Cho vay các TCTD khác 200.000 90.000 743.000 186.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 8.917 443 8
VII. Cho vay khách hàng 56.234.791 58.702.051 63.104.394 67.111.244 69.732.343
1. Cho vay khách hàng 57.095.713 59.588.800 64.080.878 68.063.408 70.821.482
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -860.922 -886.749 -976.484 -952.164 -1.089.139
VIII. Chứng khoán đầu tư 11.433.088 11.502.660 13.068.638 13.094.664 15.729.368
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7.267.667 7.562.366 9.389.541 9.233.763 9.776.511
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 4.211.768 4.037.012 3.826.551 4.073.911 6.165.867
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -46.347 -96.718 -147.454 -213.010 -213.010
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 4.500 887.485
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 4.500 887.485
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.296.154 1.280.695 1.365.193 1.533.907 1.531.057
1. Tài sản cố định hữu hình 490.060 479.253 540.828 564.533 563.290
- Nguyên giá 796.066 797.725 871.801 908.478 911.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -306.006 -318.472 -330.973 -343.945 -348.577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 806.094 801.442 824.365 969.374 967.767
- Nguyên giá 1.016.778 1.016.779 1.044.461 1.194.710 1.194.785
- Giá trị hao mòn lũy kế -210.684 -215.337 -220.096 -225.336 -227.018
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 4.013.488 4.150.431 3.941.984 4.182.860 4.029.491
1. Các khoản phải thu 1.755.583 1.659.965 2.179.039 1.494.416 1.329.590
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.704.366 1.684.156 1.143.984 1.583.154 1.574.408
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 553.539 806.310 618.961 1.106.148 1.126.351
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -858 -858
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83.956.700 90.489.517 99.419.581 103.536.280 110.118.131
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 297.702 1.567.104 1.557.819 1.571.841
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 8.419.058 19.022.706 23.303.543 18.721.971 16.782.051
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 8.195.604 17.361.751 19.816.825 13.598.809 14.632.442
2. Vay các TCTD khác 223.454 1.660.955 3.486.718 5.123.162 2.149.609
III. Tiền gửi khách hàng 59.662.541 57.487.489 60.432.773 67.389.450 71.012.330
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 1.114 2.099
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 248.200 253.530 215.163 222.364 223.650
VI. Phát hành giấy tờ có giá 7.988.261 6.035.108 6.559.158 7.525.573 12.484.547
VII. Các khoản nợ khác 1.680.193 1.375.724 1.308.650 1.962.096 1.824.501
1. Các khoản lãi, phí phải trả 1.428.354 1.082.721 986.326 1.121.576 1.429.208
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 251.839 293.003 322.324 840.520 395.293
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 5.958.447 6.016.144 6.033.190 6.154.908 6.219.211
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 5.016.809 5.016.809 5.518.471 5.518.471 5.518.471
- Vốn điều lệ 5.016.800 5.016.800 5.518.462 5.518.462 5.518.462
- Vốn đầu tư XDCB 1 1 1 1 1
- Thặng dư vốn cổ phần 8 8 8 8 8
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 249.743 258.059 258.059 257.958 257.959
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 59.283 50.715 44.720 193
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 632.612
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 690.561 211.940 378.479 442.588
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83.956.700 90.489.517 99.419.581 103.536.280 110.118.131