I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1.307.535
|
1.516.024
|
2.100.385
|
1.448.062
|
1.779.825
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1.251.222
|
-1.230.215
|
-1.056.469
|
-966.773
|
-945.981
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
20.673
|
22.739
|
-7.415
|
1.549
|
18.028
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
33.900
|
24.713
|
5.583
|
8.330
|
32.480
|
- Thu nhập khác
|
174
|
2.823
|
1.240
|
3.596
|
765
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
1.632
|
9.680
|
5.697
|
12.848
|
605
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-368.277
|
-299.281
|
-330.374
|
-403.258
|
-473.834
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-3.019
|
-13.243
|
-17.158
|
-6.176
|
-41.948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-258.604
|
33.240
|
701.489
|
98.178
|
369.940
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
700.000
|
200.000
|
-90.000
|
-653.000
|
557.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
587.901
|
-119.943
|
-1.616.714
|
-91.582
|
-2.634.704
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-8.917
|
8.917
|
-443
|
443
|
-8
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
672.520
|
-2.473.223
|
-4.492.078
|
-3.982.530
|
-2.679.408
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
|
-126.307
|
0
|
-121.464
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
21.026
|
-224.690
|
-343.457
|
25.755
|
-916.892
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
297.702
|
1.269.402
|
-9.285
|
14.022
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-4.087.592
|
10.603.648
|
4.280.837
|
-4.581.572
|
-1.939.920
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
2.523.750
|
-2.175.052
|
2.945.285
|
6.956.677
|
3.622.881
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-1.007.370
|
-1.853.153
|
-944.500
|
1.350.795
|
3.704.594
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-113.525
|
5.330
|
-38.367
|
7.201
|
1.286
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-20.597
|
1.114
|
-1.114
|
2.099
|
-2.099
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-86.400
|
37.588
|
39.439
|
466.689
|
-404.318
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
-248
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.077.808
|
4.215.171
|
1.709.779
|
-531.844
|
-307.626
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-7.760
|
-23.185
|
-181.585
|
-12.892
|
-13.673
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
4.093
|
0
|
0
|
12
|
218.500
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-65
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.732
|
-23.185
|
-181.585
|
-12.880
|
204.827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
1.468.550
|
|
1.254.380
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
-1.027.740
|
-100.000
|
0
|
-384.380
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-1.027.740
|
-100.000
|
1.468.550
|
-384.380
|
1.254.380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.109.280
|
4.091.986
|
2.996.744
|
-929.104
|
1.151.581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.820.259
|
10.770.262
|
14.853.680
|
17.844.429
|
16.870.605
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
59.283
|
-8.568
|
-5.995
|
-44.720
|
193
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.770.262
|
14.853.680
|
17.844.429
|
16.870.605
|
18.022.379
|