DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,60 | 1,60 | 1,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 1,85 | 1,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,24 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,67 | 3,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 431,93 | 497,49 | 558,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,99 | 15,18 | 12,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,98 | 3,38 | 3,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,76 | 3,37 | 3,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 71,44 | 69,72 | 75,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,18 | 78,68 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 237,47 | 184,34 | 181,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,36 | 104,44 | 101,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 161,18 | 122,27 | 98,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 421,65 | 351,82 | 318,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 538,77 | 465,08 | 475,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,32 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,99 | 0,94 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,69 | 2,67 | 2,56 |