DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.91 | 1.60 | 1.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.00 | 2.13 | 1.85 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.20 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.51 | 3.69 | 3.67 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 539.83 | 431.93 | 497.49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27.44 | -19.99 | 15.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.97 | 4.98 | 3.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.23 | 3.76 | 3.37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.09 | 71.44 | 69.72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.32 | 79.18 | 78.68 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 176.29 | 237.47 | 184.34 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 92.51 | 122.36 | 104.44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 120.94 | 161.18 | 122.27 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 314.65 | 421.65 | 351.82 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 522.79 | 538.77 | 465.08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.39 | 1.37 | 1.32 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.00 | 0.99 | 0.94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.06 | 0.06 | 0.09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.51 | 2.69 | 2.67 |