TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.943.143
|
1.918.121
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
126.652
|
311.760
|
1. Tiền
|
126.652
|
311.760
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
311.893
|
53.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
311.893
|
53.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
950.473
|
1.004.994
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
901.585
|
914.796
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.729
|
77.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.159
|
14.092
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.460
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
552.912
|
547.868
|
1. Hàng tồn kho
|
552.912
|
547.868
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.213
|
499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
453
|
448
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
760
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112.764
|
193.515
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81.240
|
78.318
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.796
|
69.953
|
- Nguyên giá
|
99.473
|
104.422
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.677
|
-34.469
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.445
|
8.365
|
- Nguyên giá
|
8.616
|
8.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171
|
-251
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
364
|
281
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
364
|
281
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30.000
|
96.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
66.500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.160
|
18.417
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.160
|
18.417
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.055.907
|
2.111.636
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.585.748
|
1.536.676
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.478.764
|
1.453.044
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
678.743
|
343.869
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
504.258
|
641.418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
276.570
|
422.612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.678
|
3.900
|
6. Phải trả người lao động
|
4.404
|
5.555
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.617
|
19.111
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.257
|
12.472
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.238
|
4.106
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
106.984
|
83.632
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
75.681
|
50.760
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
31.303
|
26.251
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
6.621
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
470.159
|
574.960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
470.159
|
574.960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
402.500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
18.042
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.158
|
2.737
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118.001
|
151.681
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
103.038
|
122.491
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.963
|
29.190
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.055.907
|
2.111.636
|