DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.58 | 1.51 | 1.42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.44 | 9.22 | 8.75 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.14 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.11 | 1.14 | 1.10 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 48.23 | 45.93 | 46.24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.09 | -4.77 | 0.67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.83 | 26.68 | 28.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.35 | 11.68 | 11.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.63 | 96.85 | 96.14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.15 | 81.53 | 79.68 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 35.63 | 45.60 | 25.84 |
Thời gian tồn kho | Date | 1.99 | 3.35 | 5.04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 14.06 | 25.64 | 21.89 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 101.12 | 105.45 | 99.86 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 27.69 | 22.83 | 26.02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.07 | 1.75 | 2.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.00 | 1.71 | 1.98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.83 | 0.83 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.12 | 0.15 | 0.12 |