DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,42 | 1,78 | 1,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,75 | 10,88 | 9,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,15 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 46,24 | 47,11 | 59,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,67 | 1,88 | 25,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,71 | 29,70 | 30,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,43 | 14,31 | 11,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,14 | 97,76 | 97,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 77,78 | 78,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,84 | 38,78 | 35,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,04 | 6,11 | 4,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,89 | 17,62 | 23,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,86 | 114,14 | 116,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,02 | 32,89 | 22,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 2,26 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,98 | 2,17 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,81 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,21 |