DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,76 | 5,25 | 5,25 | 5,95 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,63 | 9,80 | 10,33 | 9,52 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,49 | 0,47 | 0,57 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,08 | 1,09 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 194,94 | 151,88 | 143,51 | 178,10 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 40,52 | -22,09 | -5,51 | 24,10 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,15 | 26,48 | 27,89 | 27,39 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 27,61 | 12,36 | 13,34 | 12,28 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,64 | 100,00 | 95,25 | 96,44 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,43 | 79,31 | 81,29 | 80,38 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,30 | 66,68 | 44,71 | 26,90 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 4,06 | 3,83 | 2,57 | 4,26 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,48 | 3,99 | 13,32 | 18,48 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,76 | 89,97 | 95,56 | 103,80 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,22 | 22,18 | 19,81 | 25,15 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,35 | 2,45 | 2,12 | 1,99 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,28 | 2,35 | 1,94 | 1,91 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,88 | 0,88 | 0,84 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,10 | 0,11 | 0,12 |