DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,99 | 3,93 | 4,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,52 | 35,66 | 21,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,10 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 93,29 | 73,89 | 127,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 25,93 | -20,80 | 72,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,78 | 47,81 | 31,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,06 | 44,09 | 26,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 99,87 | 99,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,88 | 80,98 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,16 | 115,97 | 126,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,36 | 16,01 | 3,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,12 | 86,96 | 45,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 393,98 | 497,78 | 331,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 347,73 | 351,26 | 287,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,32 | 7,78 | 2,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,16 | 7,61 | 2,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,30 |