TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
297,069
|
331,842
|
383,508
|
385,963
|
402,905
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
174,579
|
221,534
|
230,801
|
234,879
|
99,462
|
1. Tiền
|
97,329
|
13,200
|
39,890
|
36,773
|
39,315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
77,250
|
208,334
|
190,910
|
198,106
|
60,147
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
75,700
|
61,207
|
89,410
|
85,000
|
185,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
75,700
|
61,207
|
89,410
|
85,000
|
185,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,605
|
42,979
|
59,126
|
58,765
|
109,696
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32,810
|
32,718
|
52,728
|
47,102
|
86,488
|
2. Trả trước cho người bán
|
595
|
5,806
|
171
|
574
|
13,608
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7,127
|
5,440
|
7,230
|
12,306
|
14,397
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-926
|
-985
|
-1,003
|
-1,217
|
-4,798
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,071
|
2,920
|
1,083
|
5,186
|
5,531
|
1. Hàng tồn kho
|
1,071
|
2,920
|
1,083
|
5,186
|
5,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,114
|
3,202
|
3,088
|
2,133
|
3,216
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
748
|
646
|
1,835
|
1,148
|
2,617
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,157
|
538
|
1,088
|
727
|
599
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,209
|
2,018
|
164
|
258
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
408,586
|
346,709
|
320,491
|
289,139
|
278,806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
178
|
394
|
162
|
189
|
85
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
178
|
394
|
162
|
189
|
85
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
306,690
|
257,148
|
231,523
|
196,322
|
173,121
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225,294
|
177,385
|
153,356
|
119,752
|
98,138
|
- Nguyên giá
|
630,342
|
630,621
|
629,903
|
616,379
|
596,475
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405,048
|
-453,237
|
-476,546
|
-496,627
|
-498,337
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
81,396
|
79,763
|
78,166
|
76,570
|
74,983
|
- Nguyên giá
|
101,602
|
101,602
|
101,602
|
101,602
|
101,602
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,205
|
-21,839
|
-23,435
|
-25,032
|
-26,618
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
301
|
990
|
0
|
3,912
|
1,305
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
301
|
990
|
0
|
3,912
|
1,305
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
85,529
|
86,014
|
85,966
|
85,807
|
85,998
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
83,270
|
83,755
|
83,707
|
85,185
|
85,377
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,259
|
2,259
|
2,259
|
2,259
|
2,259
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1,637
|
-1,637
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,888
|
2,163
|
2,840
|
2,910
|
18,298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,888
|
2,163
|
2,840
|
2,910
|
18,298
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
705,656
|
678,551
|
703,998
|
675,102
|
681,711
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,557
|
30,297
|
53,624
|
56,371
|
58,090
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,222
|
29,620
|
53,624
|
56,371
|
55,915
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,106
|
0
|
0
|
0
|
544
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
29,795
|
13,871
|
32,928
|
32,096
|
30,800
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,681
|
1,047
|
6,449
|
7,384
|
7,728
|
6. Phải trả người lao động
|
5,010
|
3,763
|
3,479
|
4,558
|
5,754
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,197
|
1,222
|
526
|
1,322
|
595
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,743
|
6,297
|
7,617
|
8,331
|
7,733
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,690
|
3,420
|
2,625
|
2,680
|
2,762
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,335
|
677
|
0
|
0
|
2,175
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,335
|
677
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,175
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
647,099
|
648,254
|
650,375
|
618,731
|
623,621
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
647,099
|
648,254
|
650,375
|
618,731
|
623,621
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
340,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,123
|
60,123
|
60,123
|
60,123
|
60,123
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,288
|
103,623
|
103,623
|
103,623
|
103,623
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
124,337
|
127,874
|
130,011
|
96,754
|
100,584
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33,195
|
46,230
|
43,918
|
4,577
|
8,005
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
91,142
|
81,644
|
86,093
|
92,177
|
92,579
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19,351
|
16,633
|
16,617
|
18,230
|
19,290
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
705,656
|
678,551
|
703,998
|
675,102
|
681,711
|