DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,94 | 6,50 | 7,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,43 | 3,48 | 3,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,09 | 0,70 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,69 | 2,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.414,20 | 1.911,67 | 2.647,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,30 | -20,82 | 38,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,64 | 14,26 | 14,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,91 | 7,04 | 7,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,56 | 57,26 | 51,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,36 | 86,28 | 85,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,40 | 125,31 | 95,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 165,75 | 305,70 | 250,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,01 | 46,64 | 24,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 252,26 | 375,87 | 328,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 444,28 | 379,62 | 796,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,36 | 1,24 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,43 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,70 | 1,97 |