TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.353.778
|
1.668.493
|
1.968.621
|
2.379.686
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.211
|
5.836
|
11.440
|
134.489
|
1. Tiền
|
24.211
|
5.836
|
11.440
|
134.489
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.000
|
14.920
|
99.090
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
14.920
|
99.090
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
471.141
|
763.273
|
656.303
|
691.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
426.439
|
625.581
|
446.794
|
505.561
|
2. Trả trước cho người bán
|
40.764
|
132.568
|
194.947
|
146.754
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.821
|
6.042
|
14.656
|
39.617
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-882
|
-918
|
-95
|
-135
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
851.128
|
880.294
|
1.261.766
|
1.415.962
|
1. Hàng tồn kho
|
890.485
|
921.510
|
1.322.755
|
1.496.998
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-39.357
|
-41.216
|
-60.989
|
-81.036
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.297
|
14.089
|
24.192
|
38.347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
786
|
631
|
1.827
|
1.471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.575
|
10.674
|
19.551
|
34.092
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.937
|
2.784
|
2.813
|
2.784
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
568.001
|
545.706
|
777.295
|
906.709
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
7.619
|
8.441
|
1.030
|
1.030
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
7.619
|
8.441
|
1.030
|
1.030
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
409.233
|
357.937
|
454.498
|
487.764
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
295.313
|
299.412
|
377.983
|
330.568
|
- Nguyên giá
|
503.942
|
550.713
|
673.268
|
678.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-208.629
|
-251.302
|
-295.285
|
-347.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
22.339
|
13.402
|
34.625
|
118.451
|
- Nguyên giá
|
45.424
|
45.424
|
36.135
|
139.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.086
|
-32.022
|
-1.510
|
-21.262
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91.581
|
45.123
|
41.890
|
38.745
|
- Nguyên giá
|
112.989
|
64.689
|
64.689
|
64.689
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.408
|
-19.566
|
-22.799
|
-25.944
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
80.763
|
97.854
|
250.281
|
343.454
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
80.763
|
97.854
|
250.281
|
343.454
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
55.000
|
55.000
|
50.000
|
58.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.000
|
5.000
|
0
|
8.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.387
|
26.475
|
21.486
|
16.461
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.221
|
26.308
|
21.486
|
16.461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
166
|
166
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.921.779
|
2.214.199
|
2.745.916
|
3.286.395
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49.807
|
1.248.118
|
1.735.051
|
2.187.224
|
I. Nợ ngắn hạn
|
924.729
|
1.224.212
|
1.588.996
|
1.582.877
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
552.126
|
909.465
|
1.207.841
|
1.316.252
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
177.745
|
122.360
|
201.823
|
148.743
|
4. Người mua trả tiền trước
|
153.902
|
120.316
|
122.741
|
3.096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.872
|
15.125
|
6.809
|
17.111
|
6. Phải trả người lao động
|
7.647
|
13.919
|
16.094
|
22.944
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.480
|
4.813
|
1.153
|
42.236
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.078
|
37.334
|
31.657
|
31.615
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
880
|
880
|
880
|
880
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
125.078
|
23.906
|
146.055
|
604.347
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
125.078
|
23.906
|
146.055
|
604.347
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
871.972
|
966.081
|
1.010.864
|
1.099.171
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
871.972
|
966.081
|
1.010.864
|
1.099.171
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
630.000
|
630.000
|
945.000
|
979.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.800
|
6.800
|
0
|
-228
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
223.377
|
317.686
|
54.162
|
108.631
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
159.657
|
210.575
|
9.486
|
54.162
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
63.721
|
107.111
|
44.676
|
54.469
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.795
|
11.595
|
11.703
|
11.768
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
921.779
|
2.214.199
|
2.745.916
|
3.286.395
|