DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,99 | 9,51 | 5,94 | 4,00 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,74 | 0,54 | 0,35 | 0,22 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 8,19 | 9,26 | 8,03 | 9,17 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,89 | 2,11 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 3.873,38 | 4.524,65 | 4.260,85 | 4.608,89 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -8,26 | 16,81 | -5,83 | 8,17 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,06 | 3,93 | 3,98 | 4,20 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | 0,89 | 0,71 | 0,52 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,76 | 79,77 | 67,14 | 58,90 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,32 | 76,44 | 73,00 | 71,05 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,06 | 8,02 | 8,63 | 6,74 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 23,25 | 18,43 | 22,27 | 21,56 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,23 | 6,33 | 4,61 | 3,86 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 33,95 | 30,55 | 35,57 | 30,52 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 139,07 | 140,99 | 131,40 | 129,44 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,59 | 1,46 | 1,51 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,67 | 0,58 | 0,49 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,22 | 0,23 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,86 | 0,92 | 1,14 | 1,02 |