DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.00 | 3.51 | 0.04 | 0.75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.03 | 5.69 | 0.27 | 2.78 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.90 | 0.46 | 0.13 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.81 | 1.35 | 1.25 | 1.26 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 5,614.75 | 3,490.66 | 932.60 | 1,538.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 165.66 | -37.83 | -73.28 | 65.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19.51 | 25.67 | 18.98 | 19.25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.92 | 11.34 | 10.08 | 9.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78.83 | 62.56 | 5.70 | 38.86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.78 | 80.14 | 47.05 | 73.52 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 128.53 | 446.52 | 1,608.85 | 888.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 40.53 | 59.68 | 268.61 | 104.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 7.59 | 19.68 | 52.94 | 39.19 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 265.47 | 533.89 | 1,941.54 | 1,019.50 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,203.91 | 3,109.28 | 3,837.76 | 2,852.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.17 | 2.56 | 4.42 | 2.97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.89 | 2.33 | 3.91 | 2.72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.35 | 0.33 | 0.30 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.82 | 0.35 | 0.26 | 0.27 |