DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,39 | -3,99 | 0,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,13 | -2,40 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,57 | 0,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 2,93 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.618,59 | 1.782,47 | 2.100,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,66 | -31,93 | 17,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,67 | -0,35 | 8,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,12 | -2,66 | 0,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,92 | 112,37 | 63,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 80,22 | 78,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,54 | 70,96 | 39,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,68 | 42,95 | 22,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,66 | 24,47 | 43,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 87,07 | 115,84 | 65,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 451,16 | 464,82 | 188,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,26 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,79 | 0,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,28 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,11 | 1,93 | 1,46 |