DUPONT
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.29 | 0.25 | 2.24 | 4.29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.27 | 0.14 | 1.14 | 1.63 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.65 | 0.77 | 0.76 | 0.85 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.68 | 2.31 | 2.58 | 3.12 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 9,107.72 | 14,536.95 | 16,528.21 | 22,905.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37.61 | 59.61 | 13.70 | 38.59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.95 | 3.35 | 2.58 | 3.71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.42 | 0.78 | 2.06 | 2.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.13 | 30.55 | 71.76 | 80.09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63.67 | 59.70 | 76.93 | 80.63 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 297.55 | 282.10 | 261.58 | 218.24 |
Thời gian tồn kho | Date | 71.04 | 75.56 | 60.37 | 85.10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 129.38 | 134.79 | 130.80 | 118.19 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 511.01 | 438.52 | 439.23 | 396.54 |
Financial Strength
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 7,076.55 | 7,238.42 | 7,143.76 | 6,550.27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.25 | 1.71 | 1.56 | 1.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.89 | 1.38 | 1.29 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.08 | 0.08 | 0.08 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.68 | 1.31 | 1.58 | 2.12 |