DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,61 | 1,79 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,47 | 2,14 | 7,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,31 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,59 | 2,69 | 2,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,49 | 100,05 | 30,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,74 | 83,60 | -69,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,82 | 10,62 | 32,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,16 | 5,62 | 17,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,98 | 52,49 | 57,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,26 | 72,46 | 76,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 278,46 | 180,24 | 501,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,38 | 29,01 | 244,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 99,49 | 51,96 | 243,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 387,81 | 231,03 | 768,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,73 | 50,58 | 53,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,10 | 1,25 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 1,11 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,59 | 1,69 | 1,66 |