DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,86 | 1,61 | 1,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,25 | 2,47 | 2,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,18 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,27 | 3,59 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,89 | 54,49 | 100,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 144,28 | -19,74 | 83,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,20 | 15,82 | 10,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,92 | 8,16 | 5,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,74 | 44,98 | 52,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 63,37 | 67,26 | 72,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 312,65 | 278,46 | 180,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,13 | 67,38 | 29,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,93 | 99,49 | 51,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 382,89 | 387,81 | 231,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,68 | 21,73 | 50,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,10 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 0,94 | 1,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,23 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,27 | 2,59 | 1,69 |