DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,25 | 1,63 | -0,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,74 | 7,40 | -0,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,59 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 510,26 | 340,02 | 323,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 116,57 | -33,36 | -4,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,93 | 23,61 | 10,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,90 | 13,03 | 3,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,08 | 77,14 | -14,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,05 | 73,61 | 184,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 138,34 | 208,85 | 209,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,78 | 128,45 | 152,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,09 | 41,77 | 41,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 256,09 | 376,42 | 421,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 777,03 | 710,66 | 693,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,19 | 2,03 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,59 | 1,47 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,43 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,60 | 0,66 |