DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 1,25 | 1,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | 3,74 | 7,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,21 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,59 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 235,62 | 510,26 | 340,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,74 | 116,57 | -33,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,00 | 12,93 | 23,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,52 | 5,90 | 13,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,94 | 80,08 | 77,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,43 | 79,05 | 73,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 289,97 | 138,34 | 208,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 197,11 | 74,78 | 128,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,09 | 22,09 | 41,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 553,27 | 256,09 | 376,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 798,21 | 777,03 | 710,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,27 | 2,19 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,59 | 1,47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,41 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,61 | 0,60 |