DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,55 | 6,19 | 0,45 | 3,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,94 | 1,07 | 0,09 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,90 | 1,74 | 1,30 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,77 | 3,31 | 3,71 | 5,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.546,30 | 1.184,10 | 945,32 | 1.392,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,83 | -23,42 | -20,17 | 47,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,69 | 6,93 | 6,96 | 6,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,25 | 1,44 | 0,51 | 0,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,72 | 93,79 | 33,47 | 69,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 79,28 | 55,11 | 79,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,83 | 120,91 | 156,13 | 196,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,04 | 57,96 | 47,31 | 47,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,19 | 143,98 | 171,03 | 207,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 113,38 | 182,67 | 247,53 | 283,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 142,15 | 120,93 | 112,95 | 113,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,26 | 1,21 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 0,88 | 0,99 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,13 | 0,12 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,77 | 2,31 | 2,71 | 4,76 |