DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 38,16 | 53,85 | 26,18 | 22,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,32 | 41,82 | 33,19 | 31,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,08 | 0,63 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,20 | 1,26 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9.550,39 | 14.444,11 | 9.747,94 | 9.865,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,14 | 51,24 | -32,51 | 1,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,32 | 46,87 | 35,44 | 35,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 27,76 | 44,26 | 36,05 | 34,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,48 | 99,72 | 99,10 | 99,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,32 | 94,74 | 92,92 | 91,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,84 | 23,22 | 42,29 | 36,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,46 | 47,56 | 49,60 | 60,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,17 | 15,51 | 11,03 | 19,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,21 | 277,60 | 466,80 | 469,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.809,06 | 8.413,87 | 8.973,74 | 10.647,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,74 | 4,27 | 3,57 | 6,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,07 | 3,86 | 3,30 | 5,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,18 | 0,20 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,23 | 0,28 | 0,15 |