DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.98 | 7.60 | 7.50 | 8.93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.78 | 4.87 | 5.12 | 6.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.10 | 1.07 | 1.06 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.51 | 1.46 | 1.38 | 1.42 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 620.19 | 615.84 | 614.74 | 664.94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.20 | -0.70 | -0.18 | 8.17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.06 | 28.08 | 30.59 | 31.61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.98 | 6.78 | 7.32 | 8.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.83 | 90.47 | 87.79 | 94.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.69 | 79.46 | 79.76 | 79.93 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 72.04 | 66.58 | 80.65 | 99.22 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 73.57 | 91.61 | 89.27 | 109.21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 68.96 | 63.76 | 40.50 | 54.57 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 137.74 | 156.50 | 158.30 | 187.26 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 45.94 | 84.17 | 109.99 | 155.04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.24 | 1.47 | 1.70 | 1.83 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.75 | 0.84 | 1.03 | 1.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.58 | 0.54 | 0.54 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.51 | 0.46 | 0.38 | 0.42 |