DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,22 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,23 | 0,38 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,24 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 2,41 | 2,85 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 89,72 | 106,36 | 124,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,60 | 18,55 | 17,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,05 | 2,11 | 1,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,54 | 1,42 | 1,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,92 | 26,89 | 24,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 111,02 | 142,28 | 178,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,35 | 47,55 | 51,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,43 | 124,45 | 164,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,74 | 190,82 | 230,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,20 | 14,52 | 27,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,72 | 0,80 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,50 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,12 | 1,41 | 1,85 |