DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | 0,33 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,34 | 1,02 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,19 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,69 | 2,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,86 | 59,57 | 89,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,22 | 14,88 | 50,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,32 | 8,28 | 5,05 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 3,65 | 1,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,32 | 55,62 | 14,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 50,31 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,34 | 50,12 | 111,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,17 | 69,36 | 56,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,16 | 18,58 | 89,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 115,60 | 118,46 | 164,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,51 | 6,14 | 10,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,70 | 1,09 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,41 | 0,49 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,75 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,69 | 1,12 |