TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
143.979
|
152.295
|
212.906
|
75.232
|
161.959
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.003
|
12.206
|
5.149
|
3.348
|
181
|
1. Tiền
|
15.003
|
12.206
|
4.049
|
2.248
|
181
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.100
|
1.100
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
114.946
|
109.347
|
167.576
|
53.086
|
109.137
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74.759
|
104.565
|
164.130
|
62.247
|
126.161
|
2. Trả trước cho người bán
|
48.067
|
12.496
|
11.985
|
1.642
|
1.375
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.698
|
2.010
|
1.183
|
2.793
|
137
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.577
|
-9.725
|
-9.723
|
-13.596
|
-18.536
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.686
|
30.428
|
38.804
|
17.450
|
52.606
|
1. Hàng tồn kho
|
13.686
|
30.428
|
38.804
|
17.450
|
52.606
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
344
|
314
|
1.377
|
1.349
|
35
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
344
|
314
|
568
|
86
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
809
|
1.263
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185.964
|
185.696
|
174.787
|
261.000
|
229.474
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
131.284
|
150.818
|
143.060
|
136.856
|
187.395
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.284
|
150.818
|
143.060
|
136.856
|
187.395
|
- Nguyên giá
|
217.610
|
258.619
|
270.685
|
286.681
|
354.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.326
|
-107.801
|
-127.625
|
-149.825
|
-167.427
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
-36
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
53.527
|
34.379
|
31.268
|
123.890
|
41.363
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
18.277
|
18.797
|
31.268
|
41.033
|
41.272
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
35.251
|
15.582
|
0
|
82.856
|
92
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
81
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
152
|
152
|
152
|
152
|
152
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-71
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
388
|
348
|
308
|
103
|
634
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
388
|
348
|
308
|
103
|
634
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
329.943
|
337.991
|
387.693
|
336.232
|
391.433
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
164.968
|
172.290
|
204.529
|
152.795
|
206.860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130.041
|
159.934
|
191.051
|
123.695
|
151.757
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
73.596
|
76.596
|
74.043
|
67.838
|
64.600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45.131
|
57.624
|
111.087
|
35.920
|
83.491
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.981
|
20.378
|
1.047
|
17.483
|
1.171
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.470
|
1.632
|
295
|
391
|
508
|
6. Phải trả người lao động
|
1.904
|
2.446
|
2.798
|
291
|
151
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
904
|
1.202
|
1.724
|
1.717
|
1.780
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.926
|
12.356
|
13.478
|
29.100
|
55.103
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33.045
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
21.000
|
18.558
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.926
|
12.356
|
13.478
|
8.100
|
3.500
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164.975
|
165.701
|
183.165
|
183.437
|
184.573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164.975
|
165.701
|
183.165
|
183.437
|
184.573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
139.000
|
139.000
|
156.226
|
156.226
|
156.226
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.316
|
7.316
|
7.176
|
7.176
|
7.176
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
1.127
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.533
|
18.258
|
18.637
|
18.909
|
20.045
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.171
|
17.438
|
18.163
|
18.637
|
18.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.362
|
820
|
473
|
273
|
1.372
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
329.943
|
337.991
|
387.693
|
336.232
|
391.433
|