Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 143.979 152.295 212.906 75.232 161.959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.003 12.206 5.149 3.348 181
1. Tiền 15.003 12.206 4.049 2.248 181
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1.100 1.100 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114.946 109.347 167.576 53.086 109.137
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74.759 104.565 164.130 62.247 126.161
2. Trả trước cho người bán 48.067 12.496 11.985 1.642 1.375
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.698 2.010 1.183 2.793 137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.577 -9.725 -9.723 -13.596 -18.536
IV. Tổng hàng tồn kho 13.686 30.428 38.804 17.450 52.606
1. Hàng tồn kho 13.686 30.428 38.804 17.450 52.606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 344 314 1.377 1.349 35
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 344 314 568 86 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 809 1.263 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 32
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 185.964 185.696 174.787 261.000 229.474
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.284 150.818 143.060 136.856 187.395
1. Tài sản cố định hữu hình 131.284 150.818 143.060 136.856 187.395
- Nguyên giá 217.610 258.619 270.685 286.681 354.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.326 -107.801 -127.625 -149.825 -167.427
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 36 36 36 36 36
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -36 -36 -36 -36
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53.527 34.379 31.268 123.890 41.363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 18.277 18.797 31.268 41.033 41.272
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35.251 15.582 0 82.856 92
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 152 152 152 152 81
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -71
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 388 348 308 103 634
1. Chi phí trả trước dài hạn 388 348 308 103 634
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 329.943 337.991 387.693 336.232 391.433
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 164.968 172.290 204.529 152.795 206.860
I. Nợ ngắn hạn 130.041 159.934 191.051 123.695 151.757
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73.596 76.596 74.043 67.838 64.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 45.131 57.624 111.087 35.920 83.491
4. Người mua trả tiền trước 6.981 20.378 1.047 17.483 1.171
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.470 1.632 295 391 508
6. Phải trả người lao động 1.904 2.446 2.798 291 151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 904 1.202 1.724 1.717 1.780
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.926 12.356 13.478 29.100 55.103
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 33.045
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 21.000 18.558
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.926 12.356 13.478 8.100 3.500
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164.975 165.701 183.165 183.437 184.573
I. Vốn chủ sở hữu 164.975 165.701 183.165 183.437 184.573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 139.000 139.000 156.226 156.226 156.226
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.316 7.316 7.176 7.176 7.176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.127 1.127 1.127 1.127 1.127
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.533 18.258 18.637 18.909 20.045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.171 17.438 18.163 18.637 18.673
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.362 820 473 273 1.372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 329.943 337.991 387.693 336.232 391.433