DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19.49 | 21.60 | 19.25 | 19.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.13 | 6.10 | 8.05 | 6.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.75 | 1.93 | 1.37 | 1.61 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.82 | 1.84 | 1.74 | 1.89 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 826.51 | 899.02 | 682.30 | 868.16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3.36 | 8.77 | -24.11 | 27.24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.65 | 11.19 | 14.94 | 14.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.69 | 7.67 | 10.14 | 7.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.73 | 79.47 | 79.35 | 79.39 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 40.57 | 44.15 | 111.97 | 81.79 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 79.31 | 60.24 | 68.04 | 50.23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 20.42 | 22.06 | 68.34 | 38.81 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 118.50 | 114.82 | 178.22 | 163.60 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 56.33 | 70.02 | 121.58 | 135.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.27 | 1.33 | 1.57 | 1.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.49 | 0.71 | 1.06 | 1.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.43 | 0.39 | 0.33 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.82 | 0.84 | 0.74 | 0.89 |