DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,37 | 9,25 | 3,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,59 | 7,52 | 3,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,63 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,95 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,17 | 359,87 | 291,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,16 | 391,83 | -19,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,46 | 9,96 | 17,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,73 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,67 | 77,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,06 | 56,78 | 60,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 191,99 | 31,10 | 38,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,01 | 28,91 | 29,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 345,45 | 105,57 | 121,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,96 | 137,45 | 135,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,49 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 1,09 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,27 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,61 | 0,95 | 0,89 |