DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,39 | 19,35 | 9,99 | 9,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,67 | 15,98 | 8,37 | 8,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,54 | 0,52 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,24 | 2,31 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.545,46 | 3.319,36 | 3.450,14 | 3.577,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 20,16 | 30,40 | 3,94 | 3,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,37 | 27,79 | 17,46 | 15,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,91 | 23,38 | 14,62 | 12,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,67 | 76,67 | 64,20 | 75,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,79 | 89,14 | 89,17 | 88,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,64 | 82,61 | 92,57 | 111,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,73 | 166,36 | 146,72 | 146,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,89 | 54,49 | 48,65 | 52,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,95 | 362,09 | 398,63 | 352,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 196,40 | 1.073,96 | 888,26 | 979,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,48 | 1,31 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,96 | 0,88 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,46 | 0,44 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,89 | 1,43 | 1,50 | 1,17 |