Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.738.808 2.628.773 3.292.871 3.768.010 3.450.680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 691.648 1.046.136 1.171.279 1.432.081 1.016.566
1. Tiền 248.380 329.476 558.283 608.981 531.619
2. Các khoản tương đương tiền 443.268 716.660 612.996 823.100 484.947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.205 382.826 204.826 219.658 69.452
1. Chứng khoán kinh doanh 205 205 205 205 205
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.000 382.621 204.621 219.452 69.247
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 569.628 632.115 751.251 875.029 1.097.062
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 402.701 478.642 541.182 488.832 647.042
2. Trả trước cho người bán 94.787 66.369 63.584 328.760 385.667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 55.000 1.300 1.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 72.660 87.624 92.005 56.137 63.053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -520 -520 -520 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 434.231 557.207 1.092.485 1.144.725 1.155.008
1. Hàng tồn kho 434.231 557.207 1.092.485 1.144.725 1.155.008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 28.096 10.489 73.030 96.518 112.593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.914 3.684 7.056 3.135 2.354
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.035 6.768 64.216 63.692 68.061
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147 37 1.757 29.691 42.178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.081.629 3.321.952 2.846.115 2.921.441 2.957.201
I. Các khoản phải thu dài hạn 41.216 43.011 0 0 32.018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 41.216 0 0 0 30.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 43.011 0 0 2.018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.241.111 2.427.620 2.421.597 2.323.540 2.197.476
1. Tài sản cố định hữu hình 2.239.878 2.426.749 2.419.691 2.317.613 2.191.234
- Nguyên giá 2.899.019 3.197.653 3.313.223 3.341.154 3.358.940
- Giá trị hao mòn lũy kế -659.141 -770.903 -893.532 -1.023.541 -1.167.706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.233 871 1.906 5.927 6.242
- Nguyên giá 2.269 2.269 3.632 6.906 7.600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.036 -1.398 -1.727 -979 -1.358
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 727.297 735.698 316.959 437.265 561.934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 727.297 735.698 316.959 437.265 561.934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.359 3.359 3.059 13.049 11.049
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 759 759 759 759 759
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.600 2.600 2.300 12.290 10.290
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 61.647 112.264 104.500 147.587 154.724
1. Chi phí trả trước dài hạn 22.642 72.324 62.225 102.927 109.942
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 39.005 39.940 42.275 44.660 44.782
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.820.437 5.950.725 6.138.985 6.689.451 6.407.881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.414.104 4.168.880 3.932.175 4.339.585 3.796.205
I. Nợ ngắn hạn 1.862.846 2.432.375 2.218.916 2.879.751 2.471.595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 870.233 1.017.378 999.925 1.080.140 1.143.535
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 234.942 365.660 357.809 379.609 415.234
4. Người mua trả tiền trước 572.219 814.009 665.336 1.266.791 732.641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63.286 41.556 45.462 44.791 50.137
6. Phải trả người lao động 24.868 34.063 41.462 44.628 47.701
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.672 98.407 42.947 13.876 33.440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 361 361
11. Phải trả ngắn hạn khác 22.352 36.486 43.725 30.915 28.517
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11.613 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.661 24.815 22.250 18.642 20.028
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.551.258 1.736.505 1.713.259 1.459.834 1.324.611
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 17.625 46.489 51.057 507 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.532.948 1.689.332 1.661.518 1.458.192 1.323.836
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 684 684 684 684 684
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 451 90
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.406.333 1.781.845 2.206.811 2.349.866 2.611.675
I. Vốn chủ sở hữu 1.406.333 1.781.845 2.206.811 2.349.866 2.611.675
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 449.998 629.996 629.996 629.996 629.996
2. Thặng dư vốn cổ phần 49.341 -19.423 -19.423 -19.423 17.732
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -36.787 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.986 46.986 46.986 46.986 46.986
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500 500 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 494.301 699.360 1.015.426 1.152.528 1.271.055
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 299.291 357.411 632.171 949.485 1.047.703
- LNST chưa phân phối kỳ này 195.010 341.950 383.255 203.043 223.352
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 401.994 424.427 533.827 539.780 645.907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.820.437 5.950.725 6.138.985 6.689.451 6.407.881