TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.544.118
|
3.186.935
|
3.418.429
|
3.450.680
|
3.417.903
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.017.951
|
813.703
|
878.634
|
1.016.566
|
771.439
|
1. Tiền
|
398.301
|
312.426
|
341.707
|
531.619
|
158.239
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
619.650
|
501.277
|
536.927
|
484.947
|
613.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76.008
|
71.742
|
70.573
|
69.452
|
69.452
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
75.802
|
71.536
|
70.367
|
69.247
|
69.247
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.052.592
|
930.728
|
989.637
|
1.097.062
|
1.094.010
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
467.392
|
485.614
|
580.491
|
647.042
|
615.296
|
2. Trả trước cho người bán
|
486.674
|
362.545
|
333.101
|
385.667
|
403.586
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
97.226
|
81.269
|
74.745
|
63.053
|
73.829
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.286.589
|
1.258.055
|
1.356.484
|
1.155.008
|
1.354.946
|
1. Hàng tồn kho
|
1.286.589
|
1.258.055
|
1.356.484
|
1.155.008
|
1.354.946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
110.978
|
112.707
|
123.102
|
112.593
|
128.056
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.656
|
4.894
|
3.239
|
2.354
|
2.115
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75.088
|
79.271
|
86.042
|
68.061
|
80.249
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32.234
|
28.542
|
33.821
|
42.178
|
45.691
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.911.882
|
2.958.071
|
2.940.676
|
2.957.201
|
2.883.223
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
35.045
|
37.018
|
32.018
|
32.906
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
35.000
|
35.000
|
30.000
|
30.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
45
|
2.018
|
2.018
|
2.906
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.295.217
|
2.269.672
|
2.233.401
|
2.197.476
|
2.163.452
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.289.382
|
2.263.518
|
2.227.339
|
2.191.234
|
2.120.799
|
- Nguyên giá
|
3.348.945
|
3.359.560
|
3.359.825
|
3.358.940
|
3.320.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.059.563
|
-1.096.042
|
-1.132.487
|
-1.167.706
|
-1.199.263
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.835
|
6.154
|
6.062
|
6.242
|
42.653
|
- Nguyên giá
|
6.906
|
7.317
|
7.317
|
7.600
|
47.324
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.071
|
-1.163
|
-1.255
|
-1.358
|
-4.672
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
457.445
|
486.978
|
504.716
|
561.934
|
530.220
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
457.445
|
486.978
|
504.716
|
561.934
|
530.220
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.049
|
13.049
|
11.049
|
11.049
|
11.049
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
759
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
759
|
759
|
759
|
759
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.290
|
12.290
|
10.290
|
10.290
|
10.290
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
146.171
|
153.327
|
154.493
|
154.724
|
145.595
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
101.524
|
108.489
|
109.612
|
109.942
|
100.523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
44.648
|
44.838
|
44.881
|
44.782
|
45.073
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.456.001
|
6.145.006
|
6.359.105
|
6.407.881
|
6.301.125
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.005.948
|
3.661.281
|
3.853.152
|
3.796.205
|
3.602.485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.567.263
|
2.236.185
|
2.444.861
|
2.471.595
|
2.280.562
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
892.949
|
812.840
|
937.265
|
1.143.535
|
1.042.771
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
208.994
|
284.892
|
357.549
|
415.234
|
313.896
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.364.625
|
954.687
|
1.043.134
|
732.641
|
803.888
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.753
|
26.149
|
40.430
|
50.137
|
19.456
|
6. Phải trả người lao động
|
14.111
|
15.371
|
16.678
|
47.701
|
15.917
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.634
|
44.682
|
17.112
|
33.440
|
11.845
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
271
|
527
|
264
|
361
|
271
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.198
|
74.770
|
11.506
|
28.517
|
48.955
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.729
|
22.267
|
20.923
|
20.028
|
23.564
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.438.684
|
1.425.097
|
1.408.291
|
1.324.611
|
1.321.923
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
507
|
507
|
507
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.437.042
|
1.423.455
|
1.406.649
|
1.323.836
|
1.321.149
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
451
|
451
|
451
|
90
|
90
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.450.053
|
2.483.725
|
2.505.953
|
2.611.675
|
2.698.640
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.450.053
|
2.483.725
|
2.505.953
|
2.611.675
|
2.698.640
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629.996
|
629.996
|
629.996
|
629.996
|
629.996
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17.732
|
17.732
|
17.732
|
17.732
|
17.732
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46.986
|
46.986
|
46.986
|
46.986
|
46.986
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.117.885
|
1.153.923
|
1.173.700
|
1.271.055
|
1.333.970
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.065.458
|
1.047.703
|
1.047.703
|
1.047.703
|
1.268.696
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.427
|
106.220
|
125.996
|
223.352
|
65.274
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
637.454
|
635.089
|
637.540
|
645.907
|
669.957
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.456.001
|
6.145.006
|
6.359.105
|
6.407.881
|
6.301.125
|