DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,48 | 1,86 | 1,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,95 | 37,61 | 30,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,05 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,10 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 456,85 | 202,58 | 201,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,13 | -55,66 | -0,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,76 | 47,23 | 33,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,25 | 38,68 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,37 | 79,88 | 79,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,61 | 41,02 | 44,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,76 | 214,09 | 211,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,16 | 16,52 | 7,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 438,52 | 1.027,68 | 1.079,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.939,53 | 2.091,82 | 2.142,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,58 | 12,03 | 9,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,65 | 10,70 | 8,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,30 |