DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 1,54 | 3,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,23 | 17,56 | 30,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,11 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 232,85 | 348,38 | 456,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,83 | 49,62 | 31,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,66 | 23,55 | 38,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,25 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,96 | 87,55 | 90,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,79 | 25,81 | 17,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,03 | 67,86 | 58,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,26 | 3,80 | 2,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 814,07 | 571,78 | 438,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.887,27 | 1.965,21 | 1.939,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 10,93 | 10,02 | 8,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,41 | 8,83 | 7,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,30 |