DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | -0,54 | -11,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | -2,27 | -42,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,16 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,51 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,56 | 214,64 | 228,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,39 | 21,57 | 6,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,60 | 22,82 | 24,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,62 | -0,88 | -43,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 32,76 | 249,55 | 95,32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,89 | 103,39 | 100,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 232,92 | 210,17 | 178,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 243,83 | 166,72 | 166,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,43 | 21,54 | 55,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 462,13 | 381,56 | 348,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 433,46 | 463,35 | 369,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,07 | 1,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,32 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,34 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,52 | 0,67 |