DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,18 | 20,49 | 23,90 | 22,58 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,54 | 48,45 | 59,89 | 48,42 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,39 | 0,34 | 0,42 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,08 | 1,19 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 608,58 | 584,92 | 549,21 | 694,34 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 17,44 | -3,89 | -6,11 | 26,43 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,48 | 53,08 | 41,04 | 47,08 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 55,75 | 58,99 | 72,15 | 58,05 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,68 | 82,13 | 83,01 | 83,42 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,55 | 69,64 | 43,85 | 53,81 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 12,09 | 12,47 | 10,14 | 13,03 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,41 | 32,42 | 40,78 | 14,33 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 701,79 | 759,69 | 828,70 | 679,04 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.043,68 | 1.102,44 | 987,18 | 1.141,53 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,25 | 10,59 | 4,80 | 8,60 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,14 | 10,45 | 4,72 | 8,50 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,24 | 0,21 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,19 | 0,10 |