Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị 2022 2023 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 13,78 14,36 14,99
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 11,07 11,14 10,47

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,80
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,00 1,09 1,07
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,08 0,51 0,63
Tỷ lệ cho vay/TTS % 69,82 68,97 68,14
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 13,78 14,36 14,99

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tăng trưởng tài sản % 11,59 8,85 19,04
Tăng trưởng tín dụng % 14,02 7,52 17,62
Tăng trưởng huy động vốn % 8,18 5,19 7,11

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị 2022 2023 2024
NIM %
ROA (%) % 1,59 1,07 1,39
ROE (%) % 14,38 9,65 13,25
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 51,97 51,34 59,35

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị 2022 2023 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 86,93 88,86 97,57
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 23,47
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 1,81