DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32.20 | 0.17 | 1.63 | -2.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.20 | 0.03 | 0.25 | -0.36 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.20 | 0.55 | 0.56 | 0.57 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 12.24 | 11.72 | 11.56 | 11.80 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 895.29 | 391.99 | 404.62 | 405.81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.65 | -56.22 | 3.22 | 0.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.05 | 16.48 | 16.38 | 16.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.20 | 0.03 | 0.25 | -0.36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 3.80 | 4.11 | 7.36 | 11.50 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 13.86 | 12.34 | 9.48 | 22.12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 21.52 | 29.76 | 27.98 | 28.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 18.29 | 25.05 | 34.92 | 42.18 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -74.84 | -61.53 | -50.95 | -42.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.37 | 0.30 | 0.43 | 0.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.10 | 0.16 | 0.32 | 0.29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.94 | 0.96 | 0.95 | 0.93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 11.24 | 10.72 | 10.56 | 10.80 |