Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 34,528 44,862 26,900 38,715 46,895
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,007 2,417 9,876 20,107 13,219
1. Tiền 2,007 2,417 9,876 20,107 13,219
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,025 9,313 4,409 8,157 12,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89 1,277 657 2,388 1,886
2. Trả trước cho người bán 705 489 41 480 119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,273 7,577 3,741 5,290 10,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42 -30 -30 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 23,573 31,099 10,929 8,788 19,036
1. Hàng tồn kho 23,573 31,596 11,073 8,788 20,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -497 -144 0 -1,491
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,923 2,032 1,686 1,663 1,850
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 385 503 186 210 286
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 207 187 196 186 205
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,331 1,342 1,304 1,267 1,360
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 730,843 703,778 691,350 681,493 670,821
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 707,418 681,813 668,837 657,237 646,816
1. Tài sản cố định hữu hình 138,204 112,832 100,086 88,711 78,515
- Nguyên giá 623,702 622,625 621,486 613,362 612,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,498 -509,793 -521,400 -524,651 -533,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 569,214 568,981 568,752 568,526 568,300
- Nguyên giá 574,850 574,850 574,850 574,850 574,635
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,636 -5,869 -6,099 -6,325 -6,334
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6 6 6 6 6
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6 6 6 6 6
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16,975 15,961 16,745 18,967 18,951
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,854 5,854 5,854 5,854 5,854
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13,769 13,769 13,769 13,769 13,769
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,648 -3,662 -2,878 -656 -672
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6,444 5,998 5,762 5,284 5,049
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,444 5,998 5,762 5,284 5,049
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765,371 748,639 718,250 720,208 717,715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 684,506 687,469 656,973 657,918 656,905
I. Nợ ngắn hạn 115,165 119,698 88,431 89,665 88,922
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 900 900 900 900 900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47,641 49,057 26,692 25,935 26,449
4. Người mua trả tiền trước 420 732 39 4 28
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,680 133 172 655 717
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,594 32,199 24,968 25,512 25,392
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,292 961 673 1,480 1,020
11. Phải trả ngắn hạn khác 40,635 35,714 34,984 35,177 34,414
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 569,341 567,770 568,542 568,253 567,983
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 569,341 567,770 0 568,253 567,983
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 568,542 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80,865 61,171 61,277 62,290 60,810
I. Vốn chủ sở hữu 80,865 61,171 61,277 62,290 60,810
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 255,138 255,138 255,138 255,138 255,138
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -174,273 -193,967 -193,861 -192,848 -194,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -137,569 -174,273 -193,967 -193,861 -192,848
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,704 -19,694 106 1,013 -1,480
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765,371 748,639 718,250 720,208 717,715