DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.04 | 20.64 | 27.53 | 25.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.00 | 0.93 | 1.42 | 1.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.54 | 3.02 | 2.82 | 2.73 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 7.27 | 7.32 | 6.90 | 6.64 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,748.78 | 3,923.55 | 3,996.73 | 4,093.51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.23 | 42.74 | 1.87 | 2.42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.98 | 23.45 | 24.60 | 25.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.03 | 1.17 | 1.78 | 1.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.02 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 8.86 | 79.85 | 79.80 | 79.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 15.52 | 11.52 | 13.61 | 12.36 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 107.91 | 84.81 | 84.47 | 97.25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 145.40 | 124.80 | 131.03 | 135.15 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 133.52 | 114.05 | 121.67 | 126.98 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 69.93 | 103.88 | 116.22 | 149.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.07 | 1.09 | 1.10 | 1.12 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.38 | 0.47 | 0.52 | 0.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.07 | 0.06 | 0.06 | 0.05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 6.28 | 6.33 | 5.91 | 5.66 |