Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.133.845 1.005.494 1.225.971 1.332.268 1.424.132
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.722 66.315 53.090 47.027 97.992
1. Tiền 29.722 64.315 53.090 47.027 95.992
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.000 0 0 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 360.000 175.800 348.260 435.032 375.285
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 360.000 175.800 348.260 435.032 375.285
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.989 116.896 123.868 149.061 138.627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.621 98.935 103.903 113.088 96.593
2. Trả trước cho người bán 12.374 17.741 19.878 35.944 33.236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 179 405 217 159 8.927
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -185 -185 -129 -129 -129
IV. Tổng hàng tồn kho 661.766 642.201 697.912 697.432 809.177
1. Hàng tồn kho 661.766 642.201 697.912 697.432 809.177
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.369 4.283 2.840 3.717 3.051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.746 4.021 2.840 3.717 3.051
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13 140 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 610 122 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 83.741 77.315 71.697 87.149 72.879
I. Các khoản phải thu dài hạn 20.894 20.719 24.057 27.065 30.790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20.894 20.719 24.057 27.065 30.790
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 61.750 55.664 46.836 44.779 40.657
1. Tài sản cố định hữu hình 51.277 44.901 37.047 34.931 30.850
- Nguyên giá 126.513 129.331 138.594 149.706 151.831
- Giá trị hao mòn lũy kế -75.236 -84.430 -101.547 -114.774 -120.981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.473 10.763 9.790 9.848 9.807
- Nguyên giá 12.302 13.313 13.313 13.464 13.509
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.829 -2.550 -3.524 -3.616 -3.701
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 419 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 419 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 13.500 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 13.500 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 678 933 804 1.804 1.431
1. Chi phí trả trước dài hạn 93 481 0 1.112 836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 585 451 804 693 595
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.217.586 1.082.809 1.297.668 1.419.417 1.497.011
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.057.725 935.928 1.122.461 1.216.454 1.275.183
I. Nợ ngắn hạn 1.057.204 935.560 1.122.093 1.216.048 1.274.613
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 983.124 865.292 1.026.944 1.081.831 1.124.509
4. Người mua trả tiền trước 9.436 15.567 14.818 17.629 18.486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.598 9.150 10.179 23.463 25.007
6. Phải trả người lao động 45.416 36.275 62.104 74.824 73.217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 840 34
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.540 3.377 3.469 3.569 5.151
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.090 5.900 4.580 13.891 28.208
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 521 368 368 406 570
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 269 116 116 154 317
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 252 252 252 252 252
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159.861 146.881 175.206 202.963 221.828
I. Vốn chủ sở hữu 159.861 146.881 175.206 202.963 221.828
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 91.083 127.515 127.515 127.515 127.515
2. Thặng dư vốn cổ phần 18.137 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.385 14.344 14.418 22.978 39.304
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.263 2.915 31.220 49.775 51.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.203 3.683 2.370 1.121 1.894
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.060 -767 28.850 48.654 49.645
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.993 2.107 2.053 2.694 3.471
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.217.586 1.082.809 1.297.668 1.419.417 1.497.011