DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,29 | 0,25 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,67 | 4,89 | 4,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,23 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,52 | 30,56 | 21,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 255,90 | -18,54 | -28,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,07 | 14,52 | 28,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,10 | 8,93 | 18,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5.355,53 | 70,81 | 31,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,67 | 77,35 | 81,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 962,67 | 1.056,78 | 1.650,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,53 | 73,78 | 98,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,98 | 1,22 | 3,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.169,64 | 1.362,15 | 1.932,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 314,53 | 315,65 | 315,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,89 | 3,24 | 3,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,76 | 3,09 | 3,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,25 | 0,25 |