DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -130.27 | 32.21 | 4.41 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.38 | 0.23 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -96.63 | 43.62 | 32.62 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -5.71 | 3.16 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 22.15 | 10.19 | 15.41 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4.23 | 3.30 | 2.82 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.12 | 0.06 | 0.74 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.11 | 0.07 | 0.11 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -549.55 | ||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |