DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -63,78 | -17,88 | 84,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,43 | 51,81 | 92,46 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 4,32 | -2,11 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 33,97 | 23,55 | 4,50 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,21 | 4,73 | 0,03 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 6,98 | 2,03 | 1,53 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,30 | 0,21 | 0,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -549,55 | -343,14 | -609,18 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |