DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,45 | -6,36 | -63,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,21 | 16,93 | 40,43 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 17,83 | 13,18 | 33,97 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 3,65 | 2,34 | 0,21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,21 | 6,98 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,11 | 0,09 | 0,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -9,54 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -28.878,67 | -549,55 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |