DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,23 | 1,42 | 1,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,10 | 8,91 | 1,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,04 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,50 | 3,67 | 3,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 701,91 | 281,45 | 1.075,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,07 | -59,90 | 282,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,43 | 5,70 | 9,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,16 | 12,48 | 6,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,07 | 72,77 | 72,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,14 | 98,12 | 40,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 394,71 | 946,55 | 244,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 212,09 | 623,66 | 153,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 144,39 | 389,70 | 122,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 640,00 | 1.645,76 | 430,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 495,61 | 354,60 | 418,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,08 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,66 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,58 | 2,76 | 2,68 |