DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,42 | 1,09 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,91 | 1,82 | 0,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,17 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,67 | 3,60 | 3,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 281,45 | 1.075,72 | 866,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,90 | 282,21 | -19,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,70 | 9,81 | 5,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,48 | 6,20 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,77 | 72,22 | 25,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,12 | 40,59 | 85,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 946,55 | 244,19 | 285,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 623,66 | 153,03 | 174,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 389,70 | 122,42 | 129,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.645,76 | 430,12 | 495,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 354,60 | 418,59 | 431,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,09 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,72 | 0,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,76 | 2,68 | 2,47 |