DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,85 | 0,06 | 0,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,15 | 0,15 | 1,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,41 | 0,27 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,44 | 1,53 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 505,89 | 348,86 | 492,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 42,06 | -31,04 | 41,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,38 | 18,08 | 18,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,95 | 0,61 | 1,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 106,67 | 25,11 | 78,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,66 | 78,80 | 84,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,69 | 48,14 | 25,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,42 | 64,15 | 71,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,37 | 148,87 | 119,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 134,64 | 125,94 | 35,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,28 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 0,91 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,57 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,53 | 0,71 |