Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 588,663 637,720 731,630 677,159 501,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,432 179,797 144,785 194,231 206,412
1. Tiền 45,432 179,797 144,785 194,231 56,412
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 150,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 15,026 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 15,026 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,323 246,664 322,111 215,908 186,591
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,592 207,420 313,949 215,013 166,821
2. Trả trước cho người bán 2,369 1,326 1,765 326 20,124
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,434 46,932 14,552 8,048 5,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,073 -9,014 -8,154 -7,479 -6,063
IV. Tổng hàng tồn kho 294,889 200,441 240,253 227,406 89,828
1. Hàng tồn kho 297,148 200,569 240,380 230,763 89,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,258 -128 -127 -3,356 -89
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,018 10,819 24,481 24,587 18,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,018 10,336 3,580 5,412 12,293
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 483 20,807 18,794 5,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 94 380 380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 876,423 785,207 789,910 778,160 738,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,295 12,327 13,373 14,442 15,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 11,295 12,327 13,373 14,442 15,550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 602,952 536,154 500,758 468,123 476,836
1. Tài sản cố định hữu hình 601,965 533,520 498,620 466,649 476,124
- Nguyên giá 2,969,043 3,012,465 3,059,130 2,992,608 3,036,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,367,078 -2,478,945 -2,560,510 -2,525,959 -2,560,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 987 2,634 2,137 1,474 712
- Nguyên giá 2,919 4,923 4,767 4,842 4,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,932 -2,289 -2,630 -3,368 -4,131
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,281 58,489 119,580 130,649 120,194
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,281 58,489 119,580 130,649 120,194
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,000 12,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000 12,000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 200,894 166,236 156,200 164,945 125,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 80,888 52,793 57,507 69,796 32,924
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1,442 1,442 1,442
3. Tài sản dài hạn khác 120,006 113,444 97,251 93,708 91,552
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,465,086 1,422,927 1,521,540 1,455,319 1,239,510
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 517,128 473,030 549,263 526,246 380,297
I. Nợ ngắn hạn 488,009 458,528 541,508 516,863 369,249
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,814 163,694 144,510 177,253 95,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 213,518 197,194 273,613 201,743 161,765
4. Người mua trả tiền trước 1,060 6,619 3,101 2,274 9,472
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,407 35,816 13,655 18,065 20,107
6. Phải trả người lao động 16,880 23,164 42,666 44,990 25,570
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,601 15,727 20,259 20,652 20,834
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6,703 12,528 41,335 43,210 32,893
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,025 3,786 2,369 8,677 3,608
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,119 14,502 7,755 9,383 11,048
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 24,352 8,017 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4,767 6,485 7,755 9,383 11,048
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 947,958 949,897 972,277 929,073 859,213
I. Vốn chủ sở hữu 947,958 949,897 972,277 929,073 859,213
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 747,691 747,691 747,691 747,691 747,691
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138 19,138 19,138 19,138 19,138
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -28,199 -28,199 -28,199 -28,199 -28,199
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,210 208,210 208,210 215,841 215,841
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,118 3,057 25,437 -25,398 -95,258
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1,118 4,161 5,747 -25,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,118 1,939 21,276 -31,144 -69,861
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,465,086 1,422,927 1,521,540 1,455,319 1,239,510