DUPONT
| Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,82 | 26,27 | 25,79 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,31 | 9,33 | 10,76 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 1,27 | 1,33 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,34 | 2,22 | 1,80 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 103,59 | 121,01 | 126,23 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 21,24 | 16,82 | 4,31 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,61 | 27,13 | 29,36 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 11,39 | 13,83 | 16,92 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,95 | 82,59 | 76,98 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,89 | 81,69 | 82,66 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 77,33 | 81,75 | 70,19 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 83,59 | 75,48 | 67,76 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,93 | 19,75 | 12,79 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 162,05 | 158,59 | 149,44 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,37 | 24,39 | 26,42 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 1,87 | 2,05 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,26 | 1,44 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,45 | 0,45 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,34 | 1,22 | 0,80 |