DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,70 | 2,44 | 2,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,90 | 8,15 | 8,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,95 | 1,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33.956,26 | 34.490,98 | 37.621,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,16 | 1,57 | 9,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,93 | 12,66 | 14,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,60 | 11,16 | 11,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,66 | 85,39 | 85,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,55 | 85,48 | 87,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,56 | 20,17 | 26,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,55 | 149,93 | 140,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,07 | 45,37 | 35,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,24 | 230,38 | 215,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 11.846,68 | 11.575,13 | 11.615,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,44 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,61 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,96 | 0,94 |