DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.44 | 2.83 | 3.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.15 | 8.90 | 11.88 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.16 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.95 | 1.93 | 1.97 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 34,490.98 | 37,621.67 | 35,910.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1.57 | 9.08 | -4.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.66 | 14.42 | 18.35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.16 | 11.87 | 15.07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.39 | 85.96 | 91.89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.48 | 87.24 | 85.76 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 20.17 | 26.33 | 31.32 |
Thời gian tồn kho | Date | 149.93 | 140.24 | 161.07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 45.37 | 35.15 | 61.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 230.38 | 215.66 | 248.02 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 11,575.13 | 11,615.67 | 11,194.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.15 | 1.15 | 1.13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.44 | 0.45 | 0.47 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.61 | 0.61 | 0.60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.96 | 0.94 | 0.97 |