DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.09 | 9.67 | 0.24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.72 | 65.33 | 3.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.11 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.47 | 1.40 | 1.33 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 77.25 | 89.86 | 37.35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 322.45 | 16.33 | -58.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17.72 | 28.14 | 21.41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.00 | 75.52 | 12.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59.36 | 95.31 | 36.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 90.76 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 24.51 | 7.28 | 5.39 |
Thời gian tồn kho | Date | 28.30 | 38.70 | 136.76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 3.96 | 7.06 | 3.25 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 85.85 | 112.10 | 182.76 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -93.20 | -65.43 | -59.16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.44 | 0.63 | 0.56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.32 | 0.47 | 0.22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.91 | 0.87 | 0.91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.47 | 0.40 | 0.33 |